
Giá từ: TRẢ TRƯỚC 180 TRIỆU
Khuyến mãi mua xe
JAC N800 - THÙNG DÀI 7m6
-
Định vị - Phù hiệu - Bao da tay lái - Thảm lót sàn
-
Mui lướt gió - 100L dầu
-
Bình chữa cháy - Nước hoa Cabin v..v
============================
-
Hỗ trợ trả góp lên đến 80 - 90% giá trị xe
-
Lãi suất ưu đãi chỉ 0.6 - 0.7%/ tháng
-
Trả trước 70 - 90 triệu nhận xe ngay
-
Hộ trợ vay với khách hàng bị nợ xấu
-
Đảm bảo vay ngân hàng được 100%
-
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ RẺ NHẤT
Tổng Quan JAC N800 - THÙNG DÀI 7m6
TỔNG QUAN
Là dòng xe tải 8 tấn của JAC thùng dài 7m6 bán chạy nhất trên thị trường. đang rất được nhiều khách hàng tìm mua vì nhiều ưu điểm như : đầu cabin vuông rộng rãi, có giường nằm, thắng hơi, động cơ CUMMINS của mỹ.
Thiết kế JAC N800 - THÙNG DÀI 7m6
Đầu cabin được thiết kế dang vuông mang lại chổ ngồi rộng rãi cho bác tài. và được thiết kế thêm giường năm để bac tài có chổ nghỉ ngơi.
Đèn pha được thiết kế dạng trụ đứng chia làm 4 ngăn với thiết kế đèn dang lớn giúp bác tài quang xác rõ hơn vào ban đêm.
Gương xe được thiết kế 2 tầng giúp bác tài quang sát được toàn bộ xe, và bao gồm cả gương soi đầu.
Phanh xe : xe được trang bị phanh thắng hơi dạng lớn đem lại sự an toàn cao cho bac tài.
Xe được trang bị thùng đồ nghề dạng lớn bac tài khỏi mái để dụng cụ theo xe.
Động Cơ JAC N800 - THÙNG DÀI 7m6
Động cơ : CUMMINS của mỹ | |
Nhãn hiệu động cơ: | ISF3.8S4R168 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3760 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 125 kW/ 2600 v/ph |
Thông Số JAC N800 - THÙNG DÀI 7m6
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 5655 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 2600 | kG |
- Cầu sau : | 3055 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 8350 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 14200 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9800 x 2420 x 3450 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7610 x 2280 x 750/2150 | mm |
Khoảng cách trục : | 5700 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1910/1810 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | ISF3.8S4R168 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 3760 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 125 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 8.25R20 /8.25R20 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |