Giá từ: LIÊN HỆ
Khuyến mãi mua xe
IZ650se THÙNG DÀI 5m1
-
Định vị - Phù hiệu - Bao da tay lái - Thảm lót sàn
-
Mui lướt gió - 100L dầu
-
Bình chữa cháy - Nước hoa Cabin v..v
============================
-
Hỗ trợ trả góp lên đến 80 - 90% giá trị xe
-
Lãi suất ưu đãi chỉ 0.6 - 0.7%/ tháng
-
Trả trước 70 - 90 triệu nhận xe ngay
-
Hộ trợ vay với khách hàng bị nợ xấu
-
Đảm bảo vay ngân hàng được 100%
-
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ RẺ NHẤT
Tổng Quan IZ650se THÙNG DÀI 5m1
TỔNG QUAN
Với thiết kế 2 màu chủ đạo xanh trắng đặt trưng của Hyundai. Thiết kế theo dạng đầu vuông nên mang lại thông gian vô cùng rộng cho bác tài.
Thiết kế IZ650se THÙNG DÀI 5m1
ĐẦU CABIN DẠNG VUÔNG
ĐÈN XE ĐƯỢC THIẾT KẾT DẠNG LỚN VÀ DẠNG BI
GƯƠNG ĐƯỢC THIẾT KẾ DẠNG 2 TẤNG ĐEM LẠI CHO BÁC TÀI QUAN XÁC RÕ RÀNG ,CÓ CẢ GƯƠNG HONG VÀ GƯƠNG SOI ĐẦU
Nội Thất : được thiết kế như một xe du lịch, thiết kế theo tông màu cafe sữa mang lại sự sang trong hơn là nội thất đen như trước.
Hệ thống giải trí được trang bị dầu radio, cổng AUS, USB và tích hợp cả đầu DVD cho quý khách hàng .
Vô Lăng được tích hợp cách tính năng điều khiển cho bác tài tiện trong lúc lái xe. mang lại sự an toàn hơn
Động Cơ IZ650se THÙNG DÀI 5m1
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4JJ1GD |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 120 kW/ 3000 v/ph |
Thông Số IZ650se THÙNG DÀI 5m1
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 3805 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1940 | kG |
- Cầu sau : | 1865 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6600 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10600 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6990 x 2250 x 3200 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 5050 x 2100 x 660/2050 | mm |
Khoảng cách trục : | 3815 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1690/1640 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4JJ1GD |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 120 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |