Giá từ: Liên Hệ
Khuyến mãi mua xe
Hyundai h150 - Thùng Dài 3.2m
- Bảo hiểm 2 chiều
- Định vị - Phù hiệu
- Thảm lót sàn - Bao tay lái
- Mui lướt gió - 100L dầu
- Bình chữa cháy Mini - Nước hoa Cabin v..v!
============================== - Hỗ trợ trả góp lên đến 80-85% giá trị xe
- Trả trước chỉ từ 20-25% – nhận xe ngay!
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0.66%/ tháng
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
Tổng Quan Hyundai h150 - Thùng Dài 3.2m
TỔNG QUAN
Thiết kế Hyundai h150 - Thùng Dài 3.2m
Ngoại hình đẹp mắt
Hyundai New Porter H150 sở hữu ngoại hình đẹp mắt, thiết kế tối ưu cho góc nhìn rộng cùng nhiều tiện ích hữu dụng...
Nội thất tiện nghi
Xe được trang bị những tiện nghi hiện đại biến cabin xe trở nên trang nhã như những chiếc xe du lịch.
Động Cơ Hyundai h150 - Thùng Dài 3.2m
Động cơ mạnh mẽ
Động cơ Turbo Diesel 2.5L CRDi giúp tối ưu về sức mạnh và vận hành êm ái hơn, cho công suất tối đa là 130 mã lực tại 3.000 vòng/phút và sản sinh mô men xoắn tối đa 265 Nm tại 1.500 – 2.200 vòng/phút..
Hệ thống phanh hiệu quả
Hyundai New Porter H150 an toàn hơn với hệ thống phanh chính xác và mạnh mẽ, giúp thu ngắn quãng đường phanh, đảm bảo an toàn khi vận hành.
An toàn hơn
Xe sở hữu những tính năng an toàn hàng đầu với khóa vi sai, hỗ trợ lực phanh cũng như cửa sổ điều khiển điện.
Thông Số Hyundai h150 - Thùng Dài 3.2m
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 1905 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1065 | kG |
- Cầu sau : | 840 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 1400 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 3500 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 5285 x 1750 x 2650 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 3170 x 1640 x 1750/--- | mm |
Khoảng cách trục : | 2640 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1485/1320 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4CB |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 195/70 R15 /145R13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |