-
Định vị - Phù hiệu - Bao da tay lái - Thảm lót sàn
-
Mui lướt gió - 100L dầu
-
Bình chữa cháy - Nước hoa Cabin v..v
============================
-
Hỗ trợ trả góp lên đến 80 - 90% giá trị xe
-
Lãi suất ưu đãi chỉ 0.6 - 0.7%/ tháng
-
Trả trước 90 - 120 triệu nhận xe ngay
-
Hộ trợ vay với khách hàng bị nợ xấu
-
Đảm bảo vay ngân hàng được 100%
-
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ RẺ NHẤT
Tổng Quan Đô Thành IZ65 - Thùng dài 4.3m
Xe tải Đô Thành thùng mui bat IZ65 là dòng xe được ô tô Đô Thành lắp ráp trên dây chuyền công nghệ tiên tiến và phân phối tại đại lý xe tải Đô Thành. Với động cơ mạnh mẽ, nhiều cải tiến vượt trội đạt tiêu chuẩn cao – dòng xe này được xem là dòng xe “HOT” nhất hiện nay. Dòng xe này đạt tiêu chuẩn khí thải euro4, công nghệ TCI làm tăng công suất động cơ lên đến 109 mã lực, khả năng tăng tốc và vượt dốc mạnh mẽ hơn kết hợp với Hệ thống treo tân tiến tăng thêm sự êm dịu khi sử dụng. Bảng giá xe tải Đô Thành cập nhật liên tục để khách hàng tiện theo dõi.
Thiết kế Đô Thành IZ65 - Thùng dài 4.3m
Nội Thất
Thiết kế nội thất với một khoan nội thất xe tải thông thoáng với đầy đủ mọi tiện nghi phục vụ các nhu cầu giải trí cũng như tiện ích trên những chuyến đi dài tạo cho người ngồi trên cabin xe có một cảm giác yên tâm cũng như thoải mái nhất. Phong cách xe hiện đại, sang trọng với các chi tiết được bố trí khoa học tạo nên tổng quan đẹp mắt, cuốn hút.
Động Cơ Đô Thành IZ65 - Thùng dài 4.3m
Vận hành
Thông Số Đô Thành IZ65 - Thùng dài 4.3m
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 2595 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 1470 | kG |
- Cầu sau : | 1125 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 34900 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4990 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6210 x 2080 x 2870 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4310 x 1940 x 660/1850 | mm |
Khoảng cách trục : | 3360 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1560/1508 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | JE493ZLQ4 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 78 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |